FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camara

13.2.1994(30) 180cm 66Kg
ST59
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM53
RM62
RB54
RWB55
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
77
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
40
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
38
Tranh bóng
49
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
68
Chuyền dài
69
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
80
Đá phạt
54
Penalty
70
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12