FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Afonso

28.5.1990(34) 188cm 84Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM48
CDM59
RM45
RB59
RWB58
CB65
SW66
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
71
Tăng tốc
52
Tốc độ
42
Nhảy
65
Khéo léo
35
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
66
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
72
Tranh bóng
71
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
25
Chuyền dài
49
Lực sút
42
Đánh đầu
68
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19