FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Szymanski

16.6.1995(29) 181cm 70Kg
ST49
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM54
RM51
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
45
Nhảy
38
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13