FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Narayan Das

25.9.1993(31) 175cm 68Kg
ST43
RW47
CF44
RF44
CAM43
CM41
CDM47
RM47
RB52
RWB51
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
44
Kèm người
58
Tranh bóng
54
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
31
Chuyền dài
29
Lực sút
27
Đánh đầu
49
Sút xa
31
Vô-lê
26
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16