FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sandesh Jhingan

21.7.1993(31) 188cm 74Kg
ST43
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM40
CDM48
RM41
RB53
RWB50
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
74
Nhảy
77
Khéo léo
63
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
51
Rê bóng
30
Giữ bóng
46
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
30
Chuyền dài
29
Lực sút
43
Đánh đầu
59
Sút xa
30
Vô-lê
22
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17