FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amrinder Singh

27.5.1993(31) 186cm 81Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK47
Sức mạnh
62
Thể lực
30
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
50
Khéo léo
30
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
30
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
35
Phản ứng
48
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
49
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
50