FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladlen Yurchenko

22.1.1994(30) 181cm 74Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM54
RM61
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
49
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
72
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Kèm người
53
Tranh bóng
46
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
67
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
54
Đá phạt
64
Penalty
60
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12