FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlon Torres

17.4.1996(28) 182cm 75Kg
ST47
RW44
CF43
RF43
CAM42
CM44
CDM50
RM44
RB53
RWB51
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
76
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
53
Rê bóng
33
Giữ bóng
42
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
38
Chuyền dài
44
Lực sút
46
Đánh đầu
61
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12