FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Steininger

13.4.1995(29) 187cm 79Kg
ST56
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM38
RM54
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
53
Chuyền dài
44
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18