FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Orkan Cinar

29.1.1996(28) 174cm 70Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM59
CDM46
RM65
RB46
RWB49
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
41
Khéo léo
83
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
32
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
21
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
57
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
40
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
61
Đá phạt
61
Penalty
53
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12