FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Kingsley

23.7.1994(29) 178cm 77Kg
ST52
RW58
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM61
RM60
RB63
RWB63
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
66
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
42
Đánh đầu
57
Sút xa
35
Vô-lê
24
Sút xoáy
64
Đá phạt
59
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17