FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Dooley

19.10.1991(33) 180cm 80Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM45
RM55
RB47
RWB49
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
46
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
47
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
42
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
51
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
52
Penalty
53
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
35
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13