FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eguaras

7.3.1992(32) 181cm 76Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM64
CDM65
RM61
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
63
Rê bóng
54
Giữ bóng
67
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
48
Chuyền dài
66
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
68
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16