FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rajko Rotman

19.3.1989(35) 187cm 80Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM62
RM60
RB61
RWB61
CB61
SW62
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
61
Vô-lê
47
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
61
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19