FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bartosz Spiaczka

19.8.1991(33) 184cm 70Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM44
RM57
RB45
RWB46
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
80
Tốc độ
82
Nhảy
79
Khéo léo
75
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
34
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
41
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
49
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
34
Penalty
59
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16