FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Londono

1.1.1995(29) 186cm 83Kg
ST47
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM56
RM54
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
64
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
48
Lực sút
28
Đánh đầu
57
Sút xa
46
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11