FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vedat Muriqi

24.4.1994(30) 194cm 86Kg
ST61
RW54
CF57
RF57
CAM53
CM48
CDM39
RM52
RB39
RWB40
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
63
Nhảy
42
Khéo léo
47
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
14
Tranh bóng
26
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
63
Chuyền dài
34
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
30
Penalty
62
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13