FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mert Kula

1.1.1995(29) 185cm 78Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM38
CDM46
RM37
RB47
RWB45
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
37
Giữ bóng
44
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
46
Đánh đầu
51
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11