FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Gosens

5.7.1994(30) 183cm 76Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM62
RM60
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
77
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
82
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
73
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
47
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15