FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Marxen

2.12.1990(33) 185cm 80Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM56
RM54
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
64
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
60
Lực sút
41
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
32
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16