FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Corujo

8.5.1986(38) 170cm 73Kg
ST62
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM65
RM64
RB65
RWB65
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
65
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
69
Đá phạt
61
Penalty
46
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
61
Phản ứng
71
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12