FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Rochet

23.3.1993(31) 190cm 82Kg
ST28
RW28
CF29
RF29
CAM30
CM30
CDM28
RM30
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
62
Thể lực
38
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
56
Khéo léo
30
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
20
TM phát bóng
59
TM đổ người
67
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
69