FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Rieder

3.9.1993(31) 186cm 77Kg
ST42
RW39
CF39
RF39
CAM38
CM40
CDM49
RM40
RB53
RWB51
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
63
Rê bóng
33
Giữ bóng
37
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
33
Chuyền dài
34
Lực sút
50
Đánh đầu
57
Sút xa
36
Vô-lê
42
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14