FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fede

16.3.1997(27) 176cm 68Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM62
RM58
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
79
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
60
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
65
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
51
Tranh bóng
63
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
55
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16