FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Ernst

4.3.1995(29) 177cm 68Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM53
RM58
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12