FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deian Boldor

3.2.1995(29) 189cm 81Kg
ST43
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM50(+1)
CDM58
RM45
RB54
RWB53
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
52
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
23
Chuyền dài
56
Lực sút
42
Đánh đầu
61
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
39
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13