FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Polo

29.9.1994(30) 174cm 71Kg
ST60
RW63
CF61
RF61
CAM60
CM53
CDM39
RM62
RB43
RWB46
CB33
SW32
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
58
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
39
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
19
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16