FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehmet Tas

20.3.1991(33) 179cm 72Kg
ST52
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM60
RM54
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
76
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11