FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leart Paqarada

8.10.1994(30) 184cm 76Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM60
RM60
RB62
RWB62
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
36
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
44
Vô-lê
37
Sút xoáy
63
Đá phạt
64
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20