FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eraso

22.3.1990(34) 180cm 71Kg
ST66
RW65
CF67
RF67
CAM66
CM68
CDM65
RM66
RB61
RWB63
CB59
SW59
GK23
Sức mạnh
58
Thể lực
76
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
49
Tranh bóng
63
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
69
Chuyền dài
70
Lực sút
69
Đánh đầu
49
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
64
Phản ứng
79
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19