FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Bredlow

2.3.1995(29) 190cm 90Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM23
RM24
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK62
Sức mạnh
57
Thể lực
22
Tăng tốc
39
Tốc độ
35
Nhảy
51
Khéo léo
47
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
9
Chuyền dài
22
Lực sút
16
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
8
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
28
Phản ứng
65
Quyết đoán
20
TM phát bóng
56
TM đổ người
65
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
65