FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Cooke

21.2.1997(27) 174cm 72Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM38
RM51
RB39
RWB41
CB33
SW33
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
65
Tăng tốc
47
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
26
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
41
Lực sút
44
Đánh đầu
48
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
26
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15