FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Aguilar

26.4.1993(31) 172cm 71Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM57
RM55
RB62
RWB62
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
68
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
43
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
54
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
42
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18