FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Correa

23.10.1992(31) 187cm 85Kg
ST61
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM42
RM55
RB41
RWB43
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
26
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
63
Chuyền dài
40
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
35
Đá phạt
25
Penalty
50
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17