FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricky Miller

13.3.1989(35) 175cm 76Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM44
RM51
RB46
RWB45
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
41
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
35
Tranh bóng
43
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
48
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15