FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mata

24.10.1988(36) 187cm 78Kg
ST65
RW61
CF63
RF63
CAM60
CM54
CDM45
RM60
RB45
RWB47
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
70
Chuyền dài
43
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
62
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
52
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17