FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Munir

10.5.1989(35) 190cm 80Kg
ST32
RW29
CF31
RF31
CAM31
CM32
CDM32
RM31
RB30
RWB30
CB31
SW30
GK64
Sức mạnh
72
Thể lực
42
Tăng tốc
41
Tốc độ
41
Nhảy
58
Khéo léo
38
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
31
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
24
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
26
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
25
TM phát bóng
56
TM đổ người
68
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
59