FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Sambia

7.9.1996(28) 185cm 73Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM62
CDM60
RM64
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
60
Chuyền dài
62
Lực sút
75
Đánh đầu
54
Sút xa
65
Vô-lê
59
Sút xoáy
65
Đá phạt
69
Penalty
59
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21