FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Gregory

26.8.1988(35) 188cm 80Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM44
RM57
RB44
RWB46
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
27
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
34
Tranh bóng
26
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
61
Chuyền dài
45
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
66
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20