FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Cafú

10.7.1991(33) 173cm 64Kg
ST62
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM59
CDM42
RM65
RB43
RWB47
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
34
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
17
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
63
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15