FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Berggren

10.5.1993(31) 194cm 89Kg
ST63
RW56
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM45
RM55
RB41
RWB42
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
84
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
40
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
48
Vô-lê
53
Sút xoáy
60
Đá phạt
66
Penalty
53
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15