FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edoardo Goldaniga

2.11.1993(31) 188cm 82Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM46
CDM57
RM42
RB57
RWB54
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
55
Tăng tốc
39
Tốc độ
58
Nhảy
78
Khéo léo
42
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
65
Rê bóng
42
Giữ bóng
59
Kèm người
67
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
66
Sút xa
44
Vô-lê
29
Sút xoáy
23
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
20
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20