FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sacha Clemence

1.6.1988(36) 185cm 88Kg
ST59
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM41
RM57
RB40
RWB43
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
23
Tranh bóng
12
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11