FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Issam Chebake

12.10.1989(35) 176cm 73Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM56
RM54
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
67
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
65
Sút xa
36
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
46
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16