FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre Mendy

20.3.1994(30) 185cm 94Kg
ST65
RW58
CF61
RF61
CAM59
CM55
CDM45
RM57
RB42
RWB43
CB42
SW42
GK23
Sức mạnh
82
Thể lực
66
Tăng tốc
55
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
67
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
68
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
32
Penalty
71
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14