FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mour Paye

24.5.1994(29) 173cm 64Kg
ST57
RW61
CF58
RF58
CAM59
CM53
CDM43
RM59
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
40
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
29
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
66
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16