FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Chetti

23.5.1993(31) 176cm 75Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM48
CDM41
RM53
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
48
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14