FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Asenjo

23.7.1994(29) 187cm 87Kg
ST58
RW52
CF56
RF56
CAM52
CM46
CDM37
RM50
RB37
RWB38
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
62
Chuyền dài
25
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
34
Đá phạt
54
Penalty
59
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15