FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Cecchini

24.12.1996(27) 179cm 78Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM61
RM65
RB61
RWB62
CB58
SW57
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
51
Khéo léo
69
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
70
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
64
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
53
Sút xa
71
Vô-lê
36
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14