FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ousmane Sidibe

23.4.1985(39) 178cm 76Kg
ST45
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM56
RM52
RB57
RWB57
CB58
SW57
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
27
Chuyền dài
54
Lực sút
32
Đánh đầu
46
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13